• Sodium Benzoate

  • Giá bán: Đăng ký mẫu thử

  • Sodium Benzoate, một chất bảo quản thực phẩm phổ biến, đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm. Với khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, chất bảo quản 211 được ứng dụng rộng rãi để duy trì chất lượng và an toàn cho thực phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Sodium Benzoat, từ lịch sử phát hiện, tính chất hóa học, quy trình sản xuất đến những ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau.

Sodium Benzoate: Chất bảo quản thực phẩm 211

Sodium Benzoate, một chất bảo quản thực phẩm phổ biến, đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm. Với khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, chất bảo quản 211 được ứng dụng rộng rãi để duy trì chất lượng và an toàn cho thực phẩm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Sodium Benzoat, từ lịch sử phát hiện, tính chất hóa học, quy trình sản xuất đến những ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau.

 Giới thiệu về Sodium Benzoate

Sodium benzoate

Sodium Benzoate là gì?

Sodium Benzoate là một loại chất bảo quản thực phẩm phổ biến, được biết đến với tên gọi 211. Đây là muối natri của axit benzoic, một axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả.

Sodium Benzoate được sử dụng như một chất bảo quản trong nhiều sản phẩm thực phẩm, bao gồm nước ngọt, nước trái cây, mứt, thạch, nước sốt, đồ đóng hộp và các sản phẩm từ sữa.

Cơ chế tác dụng

Sodium Benzoate hoạt động như một chất bảo quản bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật, chẳng hạn như vi khuẩn, nấm men và nấm mốc. Nó hoạt động bằng cách gây ra sự thay đổi độ pH bên trong tế bào của vi sinh vật, khiến chúng không thể thực hiện các chức năng bình thường.

Tính chất

Sodium Benzoate là chất rắn dạng hạt nhỏ, màu trắng, có mùi thơm đặc trưng. Nó có độ hòa tan cao trong nước và có tính axit nhẹ.

Ưu điểm

  • Là chất bảo quản hiệu quả đối với nhiều loại vi sinh vật.
  • Không màu, không mùi và không ảnh hưởng đến hương vị thực phẩm.
  • Có tính ổn định cao và có thể chịu được nhiệt độ và độ pH cao.

Sự an toàn

Sodium Benzoate đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) coi là an toàn khi sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm. Hàm lượng tối đa được phép sử dụng trong thực phẩm khác nhau tùy theo từng loại.

 Tính chất hóa học của Sodium Benzoate

Sodium Benzoate có công thức hóa học C6H5COONa. Đây là một loại muối, được hình thành từ axit benzoic và natri hydroxit. Nó có dạng khối hoặc hạt nhỏ, màu trắng đến kem, tan tốt trong nước và các dung môi phân cực khác.

Đặc điểm vật lý nổi bật:

  • Khối lượng phân tử: 144,11 g/mol
  • Tỷ trọng: 1,42 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: 122-124 °C
  • Điểm sôi: 249 °C
  • Độ hòa tan trong nước: 61,3 g/100 ml (20 °C)

Tính axit-bazơ:

Sodium Benzoate Prill là một hợp chất yếu kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó thủy phân nhẹ để tạo ra dung dịch có tính bazơ nhẹ.

Phản ứng với axit:

E211 phản ứng với axit mạnh như axit clohydric (HCl) để tạo thành axit benzoic và natri clorua (NaCl).

Phản ứng với kim loại nặng:

E211 có thể tạo phức với các ion kim loại nặng như sắt (Fe), đồng (Cu) và kẽm (Zn).

Ổn định nhiệt:

Sodium Benzoate Prill có độ ổn định nhiệt tốt, không bị phân hủy ở nhiệt độ thông thường. Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Quy trình sản xuất Sodium Benzoate

Quy trình sản xuất Sodium Benzoate được thiết kế để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Bắt đầu từ nguyên liệu đến công nghệ tiên tiến, mỗi bước trong quy trình đều cực kỳ quan trọng. Thứ nhất, việc lựa chọn nguyên liệu đầu vào chất lượng cao là điều kiện tiên quyết để tạo ra Sodium Benzoate đạt tiêu chuẩn. Nguyên liệu chính là Benzoic Acid, cần đảm bảo độ tinh khiết cao và không chứa tạp chất độc hại. Tiếp theo, quá trình sản xuất Sodium Benzoate diễn ra theo các bước sau:

  • Bước 1: Hòa tan Benzoic Acid: Benzoic Acid được hòa tan trong nước nóng để tạo thành dung dịch bão hòa.
  • Bước 2: Trung hòa: Dung dịch Benzoic Acid được trung hòa bằng dung dịch NaOH để tạo ra muối Sodium Benzoate.
  • Bước 3: Tinh chế: Dung dịch Sodium Benzoate được lọc và tinh chế để loại bỏ tạp chất.
  • Bước 4: Làm khô: Dung dịch Sodium Benzoate tinh chế được làm khô để tạo ra tinh thể Sodium Benzoate.
  • Bước 5: Sản xuất: Tinh thể Sodium Benzoate được tạo thành các hạt nhỏ bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, giúp đảm bảo tính đồng nhất về kích thước và hình dạng của sản phẩm cuối cùng.

Ngoài ra, việc kiểm soát kỹ lưỡng trong suốt quá trình sản xuất là điều cần thiết. Các chỉ tiêu về độ tinh khiết, hàm lượng Sodium Benzoate, độ ẩm và các thông số khác được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo sản phẩm sản xuất ra đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Kết luận: Quy trình sản xuất 211 được tối ưu hóa nhằm mang lại sản phẩm có chất lượng cao, đồng đều về mọi mặt. Việc chú trọng đến từng khâu trong quy trình, từ nguyên liệu đến công nghệ tiên tiến, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Công nghệ sản xuất tiên tiến

Trong những năm gần đây, công nghệ sản xuất 211 đã được cải tiến đáng kể. Việc áp dụng công nghệ phun sấy và sấy chân không đã nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống kiểm soát tự động còn giúp tối ưu hóa các bước trong quy trình, tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Sodium Benzoate trong thực phẩm

Sodium Benzoate không chỉ đóng vai trò như một chất bảo quản thông thường mà còn mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp thực phẩm.

Chất bảo quản an toàn

Theo các nghiên cứu và quy định của tổ chức FDA, Sodium Benzoate được công nhận là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm ở nồng độ cho phép. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men, từ đó bảo vệ thực phẩm khỏi bị hỏng. Điều này giúp duy trì độ tươi ngon và an toàn cho người tiêu dùng.

Vai trò trong ngành chế biến thực phẩm

Sodium Benzoate 211 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong:

  • Nước giải khát: Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong nước ngọt, bia, và rượu vang.
  • Sản phẩm lên men: Bảo quản dưa chua, tương cà, tương ớt.
  • Mứt, siro, thạch: Giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • Sản phẩm từ sữa: Bảo quản sữa chua, phomat.
  • Các sản phẩm khác: Trái cây và rau củ đóng hộp.

Liều lượng cho phép trong thực phẩm

Liều lượng sử dụng Sodium Benzoate trong thực phẩm được quy định rõ ràng. Thông thường, nồng độ cho phép dao động từ 0,1% đến 0,2% trọng lượng sản phẩm. Việc tuân thủ các quy định này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến hàm lượng natri benzoat trong thực phẩm để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

 Ứng dụng của Sodium Benzoate trong công nghiệp

Bên cạnh ngành thực phẩm, Sodium Benzoate còn có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác như dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất.

Ngành thực phẩm

Tương tự như đã đề cập, Sodium Benzoate là một chất bảo quản nổi bật trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó không chỉ kéo dài thời gian bảo quản mà còn giúp duy trì chất lượng và an toàn cho hàng triệu sản phẩm thực phẩm trên thị trường.

Ngành dược phẩm

Trong ngành dược phẩm, natri benzoat đóng vai trò như một chất bảo quản và chất khử trùng. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong thuốc, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và bảo quản thuốc lâu hơn.

Ngành mỹ phẩm

Sodium Benzoate cũng được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, dầu gội đầu và sữa tắm. Sự hiện diện của natri benzoat giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và các vi sinh vật gây hại, bảo vệ làn da và tóc của người tiêu dùng.

 Lợi ích của việc sử dụng Sodium Benzoate

Chất bảo quản sodium benzoate

Việc sử dụng Sodium Benzoate 211 mang lại nhiều lợi ích cho cả người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp.

Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng

Nhờ khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và men, Sodium Benzoate 211 giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh do thực phẩm bị nhiễm khuẩn. Người tiêu dùng có thể yên tâm hơn khi sử dụng các sản phẩm thực phẩm được bảo quản bằng natri benzoat.

Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp

Với giá thành tương đối rẻ so với các loại chất bảo quản khác, Sodium Benzoate 211 giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí bảo quản, vận chuyển và lưu trữ sản phẩm. Điều này mang lại lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển sản phẩm.

Tăng cường tuổi thọ sản phẩm

Bằng việc kéo dài thời gian bảo quản, Sodium Benzoate 211 giúp giảm thiểu lãng phí do thực phẩm hỏng, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. Không chỉ vậy, việc duy trì chất lượng sản phẩm cũng mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng.

Những vấn đề liên quan đến an toàn khi sử dụng Sodium Benzoate

Dù Sodium Benzoate 211 được công nhận là an toàn, vẫn có những vấn đề cần lưu ý.

Các nghiên cứu về tính an toàn

Sodium Benzoate 211 đã được nghiên cứu nhiều về tính an toàn. Hầu hết các nghiên cứu chỉ ra rằng natri benzoat an toàn khi sử dụng ở nồng độ cho phép. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cũng cảnh báo về khả năng gây ra tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, hay phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm.

Quy định liều lượng sử dụng

Các cơ quan quản lý thực phẩm đã đưa ra quy định cụ thể về liều lượng sử dụng Sodium Benzoate 211. Việc tuân thủ các quy định này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Doanh nghiệp cũng cần thực hiện kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn an toàn.

Chứng nhận an toàn

Chất bảo quản thực phẩm Sodium Benzoate 211 được FDA và nhiều tổ chức thực phẩm khác công nhận là an toàn khi sử dụng trong thực phẩm. Tuy nhiên, để đảm bảo lòng tin của người tiêu dùng, các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm cần cung cấp chứng nhận an toàn cho sản phẩm của mình và tuân thủ nghiêm ngặt quy định về an toàn thực phẩm.

 So sánh Sodium Benzoate với các chất bảo quản khác

Chất bảo quản thực phẩm

Khi so sánh Sodium Benzoate 211 với các chất bảo quản khác, ta có thể nhận thấy những ưu điểm và nhược điểm riêng của nó.

Ưu điểm và nhược điểm

Phụ gia bảo quản 211 có những ưu điểm nổi bật như giá thành rẻ, hiệu quả bảo quản tốt và dễ sử dụng. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm như có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người và không phù hợp với một số sản phẩm thực phẩm nhất định. Một số người đặt câu hỏi Chất bảo quản 211 có hại không, tuy nhiên nếu được sử dụng đúng liều lượng, natri benzoat vẫn được coi là an toàn.

Tình hình sử dụng trên thị trường

Hiện nay, 211 là một trong những chất bảo quản phổ biến nhất trên thị trường. Tuy nhiên, nhà sản xuất cần phải lưu ý về hàm lượng sử dụng sản phẩm để đảm bảo an toàn cho sức khoẻ người tiêu dùng.

Xu hướng sử dụng Sodium Benzoate trong tương lai

Dự báo trong tương lai, nhu cầu sử dụng E211 sẽ tiếp tục gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm.

Nhu cầu gia tăng từ ngành công nghiệp thực phẩm

Ngành công nghiệp thực phẩm đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu về các chất bảo quản để duy trì chất lượng thực phẩm. 211 vẫn là sự lựa chọn hàng đầu nhờ tính hiệu quả và giá thành hợp lý.

Cải tiến công nghệ sản xuất

Công nghệ sản xuất 211 cũng đang được cải tiến. Việc áp dụng công nghệ mới như công nghệ sinh học và công nghệ nano hứa hẹn sẽ mang đến những sản phẩm chất lượng cao hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Sodium Benzoate chính hãng, chất lượng giá cạnh tranh

Vinasing tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối hóa chất tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Vinasing cam kết cung cấp sản phẩm 211 chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Khách hàng có thể yên tâm về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm khi mua tại Vinasing.

Sodium Benzoate không chỉ là một chất bảo quản an toàn và hiệu quả mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc sử dụng chất bảo quản 211 không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp và tăng cường tuổi thọ sản phẩm. Do đó, việc tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng chất bảo quản này trong tương lai sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

 

Xem thêm: Hương mực VS-0613M

 

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VINASING

Trụ sở chính: 80/1 Võ Thị Hồi, Xuân Thới Đông , Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028.62.712.999

Hotline: 0965.560.933

Email: thuydoankhoi@gmail.com

Website: vinasing.vn

Các sản phẩm khác

Chất bảo quản Sodium Benzoate Kalama

Chất bảo quản sodium benzoate kalama đang trở thành lựa chọn phổ biến cho ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào khả...

Chi tiết

Chất bảo quản thực phẩm tự nhiên Super Antimeat

Trong thế giới đang ngày càng hướng đến lối sống lành mạnh và bền vững, chất bảo quản tự nhiên đang trở thành...

Chi tiết

Phụ gia bảo quản bún mì phở BPQ-01

Trong bối cảnh ngành công nghiệp thực phẩm ngày càng phát triển, việc sử dụng phụ gia bảo quản đã trở thành một...

Chi tiết

Chất Bảo Quản Sodium Benzoate

Sodium benzoate là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Bài...

Chi tiết

Phụ gia bảo quản thực phẩm Potassium Sorbate

Phụ gia bảo quản thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại. Chúng là những chất...

Chi tiết

Chất bảo quản thực phẩm Kali Sorbat

Chất bảo quản thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng và độ an toàn của thực phẩm trong...

Chi tiết

Chất Bảo Quản Thực Phẩm ACID SORBIC

Trong số các sản phẩm thực phẩm được bảo quản bằng ACID SORBIC, tương ớt và tương cà là hai sản phẩm được chú...

Chi tiết

Phụ gia bảo quản tự nhiên ANTIFRESH

Chất Bảo Quản ANTIFRESH

Công ty TNHH Phát triển Khoa học Vinasing là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các loại phụ gia...

Chi tiết

HƯỚNG DẪN CÁCH SỬ DỤNG PHỤ GIA BẢO QUẢN ĐÚNG CÁCH

Đa phần các loại phụ gia bảo quản của Vinasing có nguồn gốc từ thiên nhiên là chính, luôn an toàn và không gây độc...

Chi tiết

Chất bảo quản BENZOAT - Hà Lan

Công dụng: Kéo dài thời gian sử dụng, giữ cho thực phẩm không bị nấm mốc, nhớt , đổ nhựa , ôi thiu, oxi...

Chi tiết

Chất bảo quản VINA CBP-500B

Công dụng: Bảo quản, chóng nấm móc, chóng chua, chống nhớt, kéo dài thời gian, tạo trắng cho bún, bánh phở, hủ...

Chi tiết

SUPPER ANTIMEATS

Công dụng: Bảo quản, chống oxi hóa, chống nấm mốc, ôi thiu, hạn chế nhớt, kéo dài thời gian bảo quản sản...

Chi tiết

PHỤ GIA BẢO QUẢN VINACETATE

Công dụng: Dùng làm chất chống oxy hoá, chất bảo quản trong sản xuất thực phẩm. Đối tượng sử dụng: Dùng trong...

Chi tiết

Chất bảo quản ANTIMEAT 01

Công dụng: giữ sản phẩm dduocj lâu , k bị ôi thiu, nấm mốc, dễ sử dụng cho mọi sản phẩm Kéo dài thời gian sử...

Chi tiết

Chất bảo quản BPQ 01

Công dụng: dùng làm trắng, chất ổn định, chống oxi hóa, chất bảo quản, chất sử lý bột, chống dính bết, tạo...

Chi tiết

Chất bảo quản BENZOAT - Mỹ

Công dụng: Kéo dài thời gian sử dụng, giữ cho thực phẩm không bị nấm mốc, nhớt , đổ nhựa , ôi thiu, oxi...

Chi tiết

Chi nhánh Vinasing

Văn Phòng Hồ Chí Minh

80/1 Võ Thị Hồi , Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Hồ Chí Minh
0965.560.933

Chi nhánh Hà Nội

số 84 Phố Nguyễn Khắc Viện, Giang Biên , Long Biên, Hà Nội
0965.560.933

Gọi điện

Nhắn tin

Chỉ đường